Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| X502TR |
Kí hiệu phân loại
| 54 |
Tác giả CN
| Xuân Trường |
Nhan đề
| 224 câu hỏi lý thú về hóa học : Hoá học thật lý thú / Xuân Trường b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028775-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08042422-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001529 |
|
000
| 00551nam a2200265 4500 |
---|
001 | 21348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22279 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20080929140900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bX502TR |
---|
084 | |a54 |
---|
100 | 1 |aXuân Trường |
---|
245 | 00|a224 câu hỏi lý thú về hóa học :|bHoá học thật lý thú / |cXuân Trường b.s |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a399tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aHoá học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028775-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08042422-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001529 |
---|
890 | |a5|b84 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001529
|
Tiếng Việt
|
X502TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028775
|
Kho đọc
|
X502TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028776
|
Kho đọc
|
X502TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08042422
|
Kho mượn
|
X502TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM08042423
|
Kho mượn
|
X502TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào