- Sách
- 78(V)
Âm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu /
Giá tiền
| 125.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 78(V) |
Nhan đề
| Âm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu / Tú Ngọc, Nguyễn Thị Nhung, Vũ Tự Lân,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Viện Âm nhạc xb,2000 |
Mô tả vật lý
| 1000tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thành tựu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc ánh |
Tác giả(bs) CN
| Tú Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Thái Phiên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tự Lân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011912-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06024665-6, KM07031873, KM07034993 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002873 |
|
000
| 00613nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 8628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9333 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125.000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a78(V) |
---|
245 | |aÂm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu / |cTú Ngọc, Nguyễn Thị Nhung, Vũ Tự Lân,... |
---|
260 | |aH.:|bViện Âm nhạc xb,|c2000 |
---|
300 | |a1000tr;|c24cm |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aThành tựu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhung |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc ánh |
---|
700 | |aTú Ngọc |
---|
700 | |aThái Phiên |
---|
700 | |aVũ Tự Lân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011912-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06024665-6, KM07031873, KM07034993 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002873 |
---|
890 | |a7|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002873
|
Tiếng Việt
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034993
|
Kho mượn
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07031873
|
Kho mượn
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06024665
|
Kho mượn
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06024666
|
Kho mượn
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06011912
|
Kho đọc
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06011913
|
Kho đọc
|
78(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|