Giá tiền
| VND |
DDC
| P300S |
Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Tác giả CN
| Pisanu Chanvitan |
Nhan đề
| Dôn Nhuôn : Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội / Pisanu Chanvitan |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Ghi lại những sự kiện hợp tác giữa hai nước Thái Lan - Việt Nam và sự giao lưu giữa nhân dân hai dân tộc. Một số thông tin về quá trình hình thành lập Tổng lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan tại miền nam Việt Nam, từ khi bổ nhiệm Tổng lãnh sự Xiêm tại Hải Phòng cho tới việc thành lập Đại sứ quán Thái Lan tại Hà Nội sau ngày giải phóng miến Nam thống nhất đất nước,... |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD13033500 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM13053090 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13004928 |
|
000
| 00967nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29489 |
---|
008 | 130104s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130104082400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bP300S |
---|
084 | |a91(V) |
---|
100 | 1 |aPisanu Chanvitan |
---|
245 | 00|aDôn Nhuôn :|bKý sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội / |cPisanu Chanvitan |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a342tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGhi lại những sự kiện hợp tác giữa hai nước Thái Lan - Việt Nam và sự giao lưu giữa nhân dân hai dân tộc. Một số thông tin về quá trình hình thành lập Tổng lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan tại miền nam Việt Nam, từ khi bổ nhiệm Tổng lãnh sự Xiêm tại Hải Phòng cho tới việc thành lập Đại sứ quán Thái Lan tại Hà Nội sau ngày giải phóng miến Nam thống nhất đất nước,... |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD13033500 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM13053090 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13004928 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033500
|
Kho đọc
|
P300S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13053090
|
Kho mượn
|
P300S
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV13004928
|
Tiếng Việt
|
P300S
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào