Giá tiền
| 24000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)1 |
Nhan đề
| Cải cách hành chính nhà nước thực trạng, nguyên nhân và giải pháp : Sách tham khảo / Thang Văn Phúc ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 346tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Cải cách |
Từ khóa tự do
| Cơ quan hành chính |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Thang Văn Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001935 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002322-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9621 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)1 |
---|
245 | |aCải cách hành chính nhà nước thực trạng, nguyên nhân và giải pháp :|bSách tham khảo / |cThang Văn Phúc ch.b |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a346tr;|c19cm |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aCơ quan hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aThang Văn Phúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001935 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002322-3 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002322
|
Kho mượn
|
34(V)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002323
|
Kho mượn
|
34(V)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06001935
|
Kho đọc
|
34(V)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào