Giá tiền
| 108.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| Hướng dẫn lập chứng từ kế toán - ghi sổ kế toán; lập, phân tích báo cáo tài chính; nội dung kế toán tài chính; sơ đồ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : Đã được sửa đổi, bổ sung theo các quy định hiện hành / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 482tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Chứng từ kế toán |
Từ khóa tự do
| Sổ sách kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ |
Từ khóa tự do
| Báo cáo kế toán |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD05001269-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06001678 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14982 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | |aHướng dẫn lập chứng từ kế toán - ghi sổ kế toán; lập, phân tích báo cáo tài chính; nội dung kế toán tài chính; sơ đồ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ :|bĐã được sửa đổi, bổ sung theo các quy định hiện hành / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a482tr;|c27cm |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
653 | |aSổ sách kế toán |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aSơ đồ |
---|
653 | |aBáo cáo kế toán |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05001269-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06001678 |
---|
890 | |a3|b47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06001678
|
Kho mượn
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05001269
|
Kho đọc
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05001270
|
Kho đọc
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào