Giá tiền
| 95000VND |
Kí hiệu phân loại
| 335(V)2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề dịch
| =Investment projects in Vietnam to the year 2010 |
Nhan đề
| Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 : Sách tham khảo / Nguyễn Mạnh Hùng b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 276tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dự báo kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001773 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002159 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11067 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a335(V)2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
242 | |a=|aInvestment projects in Vietnam to the year 2010 |
---|
245 | |aCác dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 :|bSách tham khảo / |cNguyễn Mạnh Hùng b.s |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a276tr;|c27cm |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aDự án đầu tư |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDự báo kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001773 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002159 |
---|
890 | |a2|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002159
|
Kho mượn
|
335(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:28-08-2018
|
|
2
|
KD06001773
|
Kho đọc
|
335(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào