Giá tiền
| 250000VND |
DDC
| B102 |
Kí hiệu phân loại
| 03 |
Nhan đề
| Bách khoa tri thức học sinh thế kỷ 21 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 1447tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023853 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11000051-3 |
|
000
| 00517nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18167 |
---|
008 | 061010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000VND |
---|
039 | |y20061010083100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB102 |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | 00|aBách khoa tri thức học sinh thế kỷ 21 |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a1447tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023853 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11000051-3 |
---|
890 | |a4|b29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000051
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000052
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11000053
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06023853
|
Kho đọc
|
B102
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào