Giá tiền
| 45000VND |
Kí hiệu phân loại
| 333(V) |
Tác giả CN
| Lê Quốc Sử |
Nhan đề
| Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNN-HĐH từ thế kỷ XX đến thế kỷ XXI trong "Thời đại kinh tế trí thức" / Lê Quốc Sử |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 382tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tri thức |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hoá |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001674, KD07025805 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002078-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10464 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a333(V) |
---|
100 | 1 |aLê Quốc Sử |
---|
245 | |aChuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNN-HĐH từ thế kỷ XX đến thế kỷ XXI trong "Thời đại kinh tế trí thức" / |cLê Quốc Sử |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a382tr;|c24cm |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001674, KD07025805 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002078-9 |
---|
890 | |a4|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025805
|
Kho đọc
|
333(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002078
|
Kho mượn
|
333(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002079
|
Kho mượn
|
333(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001674
|
Kho đọc
|
333(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào