Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 8(N519.1) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải Hà |
Nhan đề
| Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và tìm hiểu vị trí của kịch trong sáng tác của L. Tônxtôi. Các bài viết phân tích các tác phẩm kịch của tác giả |
Từ khóa tự do
| Kịch nói |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Sân khấu |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Tônxtôi, L. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033219-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052405-11 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004836 |
|
000
| 00751nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29319 |
---|
008 | 121101s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20121101091800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527H |
---|
084 | |a8(N519.1) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hải Hà |
---|
245 | 00|aNghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / |cNguyễn Hải Hà |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a298tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu và tìm hiểu vị trí của kịch trong sáng tác của L. Tônxtôi. Các bài viết phân tích các tác phẩm kịch của tác giả |
---|
653 | |aKịch nói |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aSân khấu |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTônxtôi, L. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033219-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052405-11 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004836 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033219
|
Kho đọc
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033220
|
Kho đọc
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12052405
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052406
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12052407
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12052408
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052409
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052410
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM12052411
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
TV12004836
|
Tiếng Việt
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào