Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| NG527CH |
Kí hiệu phân loại
| 4(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Chí Hoà |
Nhan đề
| Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hòa |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
Tóm tắt
| Câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Các quan hệ và phương thức liên kết trong câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Quan hệ móc xích và quan hệ song song giữa các câu. Đoạn văn và lập luận trong đoạn văn. Văn bản và tổ chức văn bản. |
Từ khóa tự do
| Câu ghép |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ văn bản |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033215-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052382-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004833 |
|
000
| 00985nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29316 |
---|
008 | 121031s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20121031154800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527CH |
---|
084 | |a4(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Chí Hoà |
---|
245 | 00|aCác phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / |cNguyễn Chí Hòa |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a291tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
---|
520 | |aCâu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Các quan hệ và phương thức liên kết trong câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Quan hệ móc xích và quan hệ song song giữa các câu. Đoạn văn và lập luận trong đoạn văn. Văn bản và tổ chức văn bản. |
---|
653 | |aCâu ghép |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ văn bản |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033215-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052382-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004833 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033215
|
Kho đọc
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033216
|
Kho đọc
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12052382
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052383
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12052384
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12052385
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052386
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052387
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM12052388
|
Kho mượn
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004833
|
Tiếng Việt
|
NG527CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào