|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10367 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
245 | |aCẩm nang ôn luyện môn văn :|bDùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi đại học, cao đẳng / |cNguyễn Đăng Mạnh ch.b; Văn Giá,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a576tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aPhân tích văn học |
---|
700 | |aVăn Giá |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tùng |
---|
700 | |aLê Quang Hưng |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Mạnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013861-2 |
---|
890 | |a2|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06013861
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013862
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào