Giá tiền
| 8000VND |
DDC
| PH104H |
Kí hiệu phân loại
| 53(083) |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Tòng |
Nhan đề
| Bài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1994 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Sách đại học Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026400 |
|
000
| 00581nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17983 |
---|
008 | 060925s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20060925170500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104H |
---|
084 | |a53(083) |
---|
100 | 1 |aPhạm Hữu Tòng |
---|
245 | 00|aBài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1994 |
---|
300 | |a276tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Sách đại học Sư phạm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aSóng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026400 |
---|
890 | |a1|b44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026400
|
Kho mượn
|
PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào