- Sách
- 53(075.3)
Giáo trình vật lý :
Giá tiền
| 0,63VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(075.3) |
Tác giả CN
| Rưmkiêvit, P.A. |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý : Tài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp hai. Hệ 10+3. T.3 / P.A. Rưmkiêvit ; Nguyễn Văn Đoàn, Bùi Gia Thịnh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1976 |
Mô tả vật lý
| 279tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục. Cục đào tạo và bồi dưỡng giáo viên |
Tóm tắt
| Bản chất của dòng điện, điện từ, cường độ dòng điện. Điện dung, năng lượng của điện trường. Các định luật về dòng điện, dòng điện trong chất khí, hiện tượng cảm ứng điện từ; dao động và sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Điện trường |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Gia Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Rưmkiêvit, P.A. |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06018972-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5030 |
---|
008 | 051208s1976 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,63VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(075.3) |
---|
100 | 1 |aRưmkiêvit, P.A. |
---|
245 | |aGiáo trình vật lý :|bTài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp hai. Hệ 10+3.|nT.3 / |cP.A. Rưmkiêvit ; Nguyễn Văn Đoàn, Bùi Gia Thịnh dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1976 |
---|
300 | |a279tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục. Cục đào tạo và bồi dưỡng giáo viên |
---|
520 | |aBản chất của dòng điện, điện từ, cường độ dòng điện. Điện dung, năng lượng của điện trường. Các định luật về dòng điện, dòng điện trong chất khí, hiện tượng cảm ứng điện từ; dao động và sóng điện từ |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aĐiện trường |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aSóng |
---|
653 | |aTừ |
---|
653 | |aVật lí |
---|
700 | |aBùi Gia Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đoàn |
---|
700 | |aRưmkiêvit, P.A. |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06018972-3 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018972
|
Kho mượn
|
53(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06018973
|
Kho mượn
|
53(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|