Giá tiền
| 5400VND |
Kí hiệu phân loại
| 537.6(073.5) |
Tác giả CN
| Vũ Thanh Khiết |
Nhan đề
| Dao động và sóng : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THPT / Vũ Thanh Khiết |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 96tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Các vấn đề cơ bản về dao động, sóng trong môi trường đàn hồi sóng điện từ và bài tập củng cố |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008753 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06019801 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6387 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5400VND |
---|
039 | |y20051208091300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a537.6(073.5) |
---|
100 | 1 |aVũ Thanh Khiết |
---|
245 | |aDao động và sóng :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THPT / |cVũ Thanh Khiết |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a96tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aCác vấn đề cơ bản về dao động, sóng trong môi trường đàn hồi sóng điện từ và bài tập củng cố |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aSóng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008753 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06019801 |
---|
890 | |a2|b24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019801
|
Kho mượn
|
537.6(073.5)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06008753
|
Kho đọc
|
537.6(073.5)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào