Giá tiền
| 28.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 541(076) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Duệ |
Nhan đề
| Bài tập hoá lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 524tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Điện hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá lí |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc hoá học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiệp Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009295-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032924 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15112 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a541(076) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Duệ |
---|
245 | |aBài tập hoá lí / |cNguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a524tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐiện hoá học |
---|
653 | |aHoá lí |
---|
653 | |aCấu trúc hoá học |
---|
700 | |aTrần Hiệp Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009295-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032924 |
---|
890 | |a3|b166 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06009295
|
Kho đọc
|
541(076)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06009296
|
Kho đọc
|
541(076)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào