- Sách
- 540
Cơ sở hóa học vô cơ.
Giá tiền
| 10,0VND |
Kí hiệu phân loại
| 540 |
Tác giả CN
| Cotton, F. |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học vô cơ. Ph.2 / F. Cotton, G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và Trung học chuyên nghiệp,1984 |
Mô tả vật lý
| 133tr;27cm |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng tiếng Nga |
Tóm tắt
| Tính chất hoá học của các nguyên tố phân nhóm chính của hệ thống tuần hoàn, cuối mỗi bài về các nguyên tố này có phần câu hỏi kiểm tra và hướng dẫn nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá học vô cơ |
Từ khóa tự do
| Hệ thống tuần hoàn Menđelêep |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Lê Chí Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Wilkinson, G. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009075-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06020030-2, KM07035801 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5525 |
---|
008 | 051208s1984 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10,0VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a540 |
---|
100 | 1 |aCotton, F. |
---|
245 | |aCơ sở hóa học vô cơ.|nPh.2 / |cF. Cotton, G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1984 |
---|
300 | |a133tr;|c27cm |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng tiếng Nga |
---|
520 | |aTính chất hoá học của các nguyên tố phân nhóm chính của hệ thống tuần hoàn, cuối mỗi bài về các nguyên tố này có phần câu hỏi kiểm tra và hướng dẫn nghiên cứu |
---|
653 | |aNguyên tố hoá học |
---|
653 | |aHoá học vô cơ |
---|
653 | |aHệ thống tuần hoàn Menđelêep |
---|
700 | |aLê Mậu Quyền |
---|
700 | |aLê Chí Kiên |
---|
700 | |aWilkinson, G. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009075-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06020030-2, KM07035801 |
---|
890 | |a6|b38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035801
|
Kho mượn
|
540
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06020030
|
Kho mượn
|
540
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06020031
|
Kho mượn
|
540
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06020032
|
Kho mượn
|
540
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06009075
|
Kho đọc
|
540
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06009076
|
Kho đọc
|
540
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|