Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| 624.1834GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.02 |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu thép - gỗ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu gỗ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12016224-53 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029571-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM09044482-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002731 |
|
000
| 00518nam a2200265 4500 |
---|
001 | 22368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23321 |
---|
005 | 201807181438 |
---|
008 | 090624s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |a20180718143804|bthutt|y20090624143300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1834|bGI-108 |
---|
084 | |a6X4.02 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kết cấu thép - gỗ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a231tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Xây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aKết cấu gỗ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12016224-53 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029571-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM09044482-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002731 |
---|
890 | |a40|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016224
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016225
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016226
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016227
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016228
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016229
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016230
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016231
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016232
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016233
|
Giáo trình
|
624.1834 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào