- Sách
- 624.1821 K258
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :
Giá tiền
| 61000VND |
DDC
| 624.1821K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.024 |
Nhan đề
| Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / Phạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Kiến thức về các cấu kiện cơ bản bằng thép, thiết kế kết cấu thép trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: nhà công nghiệp, nhà một tầng, nhà nhịp lớn, nhà cao tầng, kết cấu thép bản, tháp, trụ, kết cầu thép ứng xuất trước |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Nhà công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công trình công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công trình dân dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Ngọc Tranh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quang |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12016311-30 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028482-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(16): KM08041687-92, KM11048651-60 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002741 |
|
000
| 00797nam a2200325 4500 |
---|
001 | 21112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22043 |
---|
005 | 201807131559 |
---|
008 | 080827s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000VND |
---|
039 | |a20180713155952|byennth|c20180713155406|dyennth|y20080827082000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / |cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a359tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aKiến thức về các cấu kiện cơ bản bằng thép, thiết kế kết cấu thép trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: nhà công nghiệp, nhà một tầng, nhà nhịp lớn, nhà cao tầng, kết cấu thép bản, tháp, trụ, kết cầu thép ứng xuất trước |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aNhà công nghiệp |
---|
653 | |aCông trình công nghiệp |
---|
653 | |aCông trình dân dụng |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aĐoàn Ngọc Tranh |
---|
700 | |aHoàng Văn Quang |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12016311-30 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028482-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(16): KM08041687-92, KM11048651-60 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002741 |
---|
890 | |a39|b227 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016311
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016312
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016313
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016314
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016315
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016316
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016317
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016318
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016319
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016320
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|