Giá tiền
| 39600VND |
DDC
| Đ312GI |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.1(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. T.1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 347tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu máy |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07025221-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002281 |
|
000
| 00594nam a2200289 4500 |
---|
001 | 18322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19226 |
---|
008 | 070319s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39600VND |
---|
039 | |y20070319102300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ312GI |
---|
084 | |a6C5.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | 00|aNguyên lý máy.|nT.1 / |cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a347tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07025221-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002281 |
---|
890 | |a3|b59 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002281
|
Tiếng Việt
|
Đ312GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025221
|
Kho đọc
|
Đ312GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025222
|
Kho đọc
|
Đ312GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào