Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| 621.8Đ312GI |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.1(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. T.1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1995 |
Mô tả vật lý
| 387tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu máy |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(7): GT12029409-15 |
|
000
| 00568nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29220 |
---|
005 | 201807181428 |
---|
008 | 120914s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20180718142849|boanhlth|y20120914154100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bĐ312GI |
---|
084 | |a6C5.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | 00|aNguyên lý máy.|nT.1 / |cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1995 |
---|
300 | |a387tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(7): GT12029409-15 |
---|
890 | |a7|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12029409
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12029410
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12029411
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12029412
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12029413
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12029414
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12029415
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào