Giá tiền
| 48000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.6(075.3) |
Tác giả CN
| Trương Quốc Thành |
Nhan đề
| Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành ch.b; Phạm Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 366tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu máy |
Từ khóa tự do
| Thiết bị cơ khí |
Từ khóa tự do
| Máy nâng chuyển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010660-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06022713-5, KM09043949-52 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10634 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C5.6(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrương Quốc Thành |
---|
245 | |aMáy và thiết bị nâng / |cTrương Quốc Thành ch.b; Phạm Quang Dũng |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a366tr;|c27cm |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aThiết bị cơ khí |
---|
653 | |aMáy nâng chuyển |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010660-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06022713-5, KM09043949-52 |
---|
890 | |a9|b104 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09043949
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043950
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043951
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09043952
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06022713
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06022714
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06022715
|
Kho mượn
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010660
|
Kho đọc
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06010661
|
Kho đọc
|
6C5.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào