- Sách
- 621.8 Đ312GI
Nguyên lý máy.
Giá tiền
| 31800VND |
DDC
| 621.8Đ312GI |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.2(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. T.1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 347tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu máy |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(9): GT12029416-7, GT12029604-10 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06010569, KD06010571, KD07025880 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06022592-4, KM07031826 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10712 |
---|
005 | 201911120835 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31800VND |
---|
039 | |a20191112083511|byennth|c20180718144510|doanhlth|y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bĐ312GI |
---|
084 | |a6C5.2(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy.|nT.1 / |cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a347tr;|c27cm |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(9): GT12029416-7, GT12029604-10 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06010569, KD06010571, KD07025880 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06022592-4, KM07031826 |
---|
890 | |a16|b321 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12029604
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12029605
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12029606
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12029607
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12029608
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12029609
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12029610
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12029416
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12029417
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD07025880
|
Kho đọc
|
621.8 Đ312GI
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|