Giá tiền
| 31000VND |
DDC
| 621.8Đ312GI |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.2(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. T.2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 336tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu máy |
Từ khóa tự do
| Bài toán lập trình |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Đồng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(9): GT12029424-32 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD06010573-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06022598-605, KM07031825 |
|
000
| 00584nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 9950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10713 |
---|
005 | 201807181430 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |a20180718143059|boanhlth|y20051208092300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bĐ312GI |
---|
084 | |a6C5.2(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy.|nT.2 / |cĐinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a336tr;|c27cm |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aBài toán lập trình |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(9): GT12029424-32 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06010573-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06022598-605, KM07031825 |
---|
890 | |a24|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12029424
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12029425
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12029426
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12029427
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12029428
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12029429
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12029430
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12029431
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12029432
|
Giáo trình
|
621.8 Đ312GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07031825
|
Kho mượn
|
621.8 Đ312GI
|
Sách tham khảo
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào