|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11552 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000đ, 35000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.214(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm.|nT.1 / |cNguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc, Đỗ Đức Hải |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a379tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
---|
653 | |aĐộ đo - toán |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aKhông gian Mêtric |
---|
653 | |aKhông gian Tôpô |
---|
653 | |aLí thuyết hàm |
---|
653 | |aLí thuyết tập hợp |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aBùi Đắc Tắc |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06007611-6 |
---|
890 | |a6|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06007611
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06007612
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007613
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007614
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007615
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007616
|
Kho đọc
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào