Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.9 |
Nhan đề
| Bách khoa gia đình. T.1: Nội trợ / Chu Xuân Giao biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 430tr;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách mọi nhà |
Phụ chú
| Tên tập ghi ở phần giới thiệu |
Tóm tắt
| Hướng dẫn, giới thiệu công việc nội trợ trong gia đình qua các phần: Ăn uống; May mặc; Đồ dùng; Sức khỏe; Chỗ ở và các vấn đề sinh hoạt khác trong cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Từ khóa tự do
| Nội trợ |
Tác giả(bs) CN
| Chu Xuân Giao |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06012690 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6052 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.9 |
---|
245 | |aBách khoa gia đình.|nT.1: Nội trợ / |cChu Xuân Giao biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a430tr;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách mọi nhà |
---|
500 | |aTên tập ghi ở phần giới thiệu |
---|
520 | |aHướng dẫn, giới thiệu công việc nội trợ trong gia đình qua các phần: Ăn uống; May mặc; Đồ dùng; Sức khỏe; Chỗ ở và các vấn đề sinh hoạt khác trong cuộc sống |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aNội trợ |
---|
700 | |aChu Xuân Giao |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06012690 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06012690
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào