Giá tiền
| 26000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.9 |
Tác giả CN
| Thanh Tâm |
Nhan đề
| Cẩm nang nội trợ / Thanh Tâm b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 274tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Nội trợ |
Từ khóa tự do
| Làm đẹp |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Bảo quản thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010726 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10369 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.9 |
---|
100 | 1 |aThanh Tâm |
---|
245 | |aCẩm nang nội trợ / |cThanh Tâm b.s |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a274tr;|c19cm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aNội trợ |
---|
653 | |aLàm đẹp |
---|
653 | |aBảo vệ sức khoẻ |
---|
653 | |aBảo quản thực phẩm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010726 |
---|
890 | |a1|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06010726
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào