- Sách
- 540(075.3)
Hóa đại cương :
Giá tiền
| 11500VND |
Kí hiệu phân loại
| 540(075.3) |
Tác giả CN
| Didier, René |
Nhan đề
| Hóa đại cương : Giáo trình có bài tập. T.2 / René Didier ; Người dịch: Nguyễn Đình Bảng,...; Người hiệu đính: Đàm Trung Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 171tr : hình vẽ, bảng;27cm |
Tùng thư
| Bộ sưu tập lí - hóa |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Pháp |
Tóm tắt
| Sự ôxi hóa khử. Các định luật thử nghiệm của động hóa học. Động học hình thức. Nghiên cứu thực nghiệm động học của phản ứng. Cơ chế phản ứng. Xúc tác đồng thể, dị thể. Cấu tạo nguyên tử. Sự lượng tử hóa của các nguyên tử. Nguyên tử một electron, nhiều electron |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hóa học |
Từ khóa tự do
| Nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Hóa học đại cương |
Từ khóa tự do
| Chất khử |
Từ khóa tự do
| Ôxi hóa |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Tường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Chí Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đăng Độ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009090-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020052, KM07032915 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5530 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11500VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a540(075.3) |
---|
100 | 1 |aDidier, René |
---|
245 | |aHóa đại cương :|bGiáo trình có bài tập.|nT.2 / |cRené Didier ; Người dịch: Nguyễn Đình Bảng,...; Người hiệu đính: Đàm Trung Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a171tr : hình vẽ, bảng;|c27cm |
---|
490 | |aBộ sưu tập lí - hóa |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Pháp |
---|
520 | |aSự ôxi hóa khử. Các định luật thử nghiệm của động hóa học. Động học hình thức. Nghiên cứu thực nghiệm động học của phản ứng. Cơ chế phản ứng. Xúc tác đồng thể, dị thể. Cấu tạo nguyên tử. Sự lượng tử hóa của các nguyên tử. Nguyên tử một electron, nhiều electron |
---|
653 | |aPhản ứng hóa học |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
653 | |aHóa học đại cương |
---|
653 | |aChất khử |
---|
653 | |aÔxi hóa |
---|
700 | |aPhan Văn Tường |
---|
700 | |aLê Chí Kiên |
---|
700 | |aTrần Ngọc Mai |
---|
700 | |aNguyễn Đình Bảng |
---|
700 | |aVũ Đăng Độ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009090-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020052, KM07032915 |
---|
890 | |a4|b38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032915
|
Kho mượn
|
540(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06020052
|
Kho mượn
|
540(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06009090
|
Kho đọc
|
540(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06009091
|
Kho đọc
|
540(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|