Giá tiền
| 19000VND |
DDC
| 516H407TR |
Kí hiệu phân loại
| 513(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Trọng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Trọng Thái ch.b; Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phép biến hình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuyết Thạch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12022998-3017 |
|
000
| 00769nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29080 |
---|
005 | 201808221542 |
---|
008 | 120831s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |a20180822154253|byennth|y20120831153000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516|bH407TR |
---|
084 | |a513(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Trọng Thái |
---|
245 | 00|aGiáo trình ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Trọng Thái ch.b; Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a184tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aPhép biến hình |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hương |
---|
700 | |aNguyễn Tuyết Thạch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12022998-3017 |
---|
890 | |a20|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12022998
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12022999
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12023000
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12023001
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12023002
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12023003
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12023004
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12023005
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12023006
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12023007
|
Giáo trình
|
516 H407TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào