|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12562 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.217(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aBài tập phép tính vi phân và tích phân.|nT.1 / |cNguyễn Văn Khuê ch.b; Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a203tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aPhép tính tích phân |
---|
653 | |aKhông gian Mêtric |
---|
700 | |aBùi Đắc Tắc |
---|
700 | |aCấn Văn Tuất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007652-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06017967-72 |
---|
890 | |a8|b73 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017967
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017968
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017969
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017970
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017971
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:17-02-2023
|
|
6
|
KM06017972
|
Kho mượn
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06007652
|
Kho đọc
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007653
|
Kho đọc
|
517.217(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào