Giá tiền
| 0,4VND |
Kí hiệu phân loại
| 636.8 |
Tác giả CN
| Đào Đức Long |
Nhan đề
| Nuôi thỏ / Đào Đức Long |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp,1976 |
Mô tả vật lý
| 135tr: hình vẽ;19cm |
Tóm tắt
| ý nghĩa kinh tế của nghề nuôi thỏ, giống thỏ và công việc chọn và nhân giống, thức ăn cho thỏ, chuồng trại và kỹ thuật nuôi thỏ. Các bệnh của thỏ và vệ sinh phòng bệnh, sử dụng và chế biến các sản phẩm từ thỏ |
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Thỏ |
Từ khóa tự do
| Giống |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Chuồng trại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011476 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6263 |
---|
008 | 051208s1976 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,4VND |
---|
039 | |y20051208091300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a636.8 |
---|
100 | 1 |aĐào Đức Long |
---|
245 | |aNuôi thỏ / |cĐào Đức Long |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1976 |
---|
300 | |a135tr: hình vẽ;|c19cm |
---|
520 | |aý nghĩa kinh tế của nghề nuôi thỏ, giống thỏ và công việc chọn và nhân giống, thức ăn cho thỏ, chuồng trại và kỹ thuật nuôi thỏ. Các bệnh của thỏ và vệ sinh phòng bệnh, sử dụng và chế biến các sản phẩm từ thỏ |
---|
653 | |aThức ăn |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aThỏ |
---|
653 | |aGiống |
---|
653 | |aPhòng bệnh chữa bệnh |
---|
653 | |aChuồng trại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011476 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06011476
|
Kho đọc
|
636.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|