Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Nguyễn Vĩnh Cận |
Nhan đề
| <333=Ba trăm ba mươi ba> bài toán vui : Sách dùng cho học sinh lớp 6-12 / Nguyễn Vĩnh Cận |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 195tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Phổ thông cơ sở |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06006600-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06016365, KM06016367, KM07030200, KM07032832, KM07034333 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13744 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Vĩnh Cận |
---|
245 | |a<333=Ba trăm ba mươi ba> bài toán vui :|bSách dùng cho học sinh lớp 6-12 / |cNguyễn Vĩnh Cận |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a195tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06006600-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06016365, KM06016367, KM07030200, KM07032832, KM07034333 |
---|
890 | |a9|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034333
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032832
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030200
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016365
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016367
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006600
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006601
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06006602
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06006603
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào