- Sách
- 4(V)(075.1)
108 bài tập tiếng Việt :
Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(075.1) |
Tác giả CN
| Tạ Đức Hiền |
Nhan đề
| 108 bài tập tiếng Việt : Dùng cho giáo viên, học sinh các lớp 6, 7, 8, 9, ôn tập thi vào lớp 10 / Tạ Đức Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1997 |
Mô tả vật lý
| 198tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phổ thông cơ sở |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003079-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06014386-8, KM06029847, KM07033670-1 |
|
000
| 00508nam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 918 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(075.1) |
---|
100 | 1 |aTạ Đức Hiền |
---|
245 | |a108 bài tập tiếng Việt :|bDùng cho giáo viên, học sinh các lớp 6, 7, 8, 9, ôn tập thi vào lớp 10 / |cTạ Đức Hiền |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1997 |
---|
300 | |a198tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003079-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06014386-8, KM06029847, KM07033670-1 |
---|
890 | |a8|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033670
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033671
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029847
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06014386
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06014387
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06014388
|
Kho mượn
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06003079
|
Kho đọc
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06003080
|
Kho đọc
|
4(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|