Giá tiền
| VND |
DDC
| CH305 |
Kí hiệu phân loại
| 6X9.35 |
Nhan đề
| Chiến lược cấp nước và vệ sinh xây dựng trên một nền móng bền vững / Camellia Staykova |
Thông tin xuất bản
| H. :Ngân hàng thế giới xb.,2006 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ;28cm |
Tùng thư
| Việt Nam - những thách thức đối với cơ sở hạ tầng |
Tóm tắt
| Chính sách về cấp nước và vệ sinh và khung thể chế. Cấu trúc ngành và quyền sở hữu tài sản. Nhu cầu đầu tư và tài chính đối với cấp nước và vệ sinh. Kết quả thực nhiệm của ngành. Những vấn đề gặp phải trong việc cấp nước và vệ sinh. Con đường tiến lên phái trước của ngành cấp nước và vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Báo cáo |
Từ khóa tự do
| Cấp nước |
Từ khóa tự do
| Chiến lược phát triển |
Từ khóa tự do
| Chính sách Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh |
Tác giả(bs) CN
| Staykova, Camellia |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002824 |
|
000
| 01062nam a2200337 4500 |
---|
001 | 25154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26117 |
---|
008 | 110720s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110720153600|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH305 |
---|
084 | |a6X9.35 |
---|
245 | 00|aChiến lược cấp nước và vệ sinh xây dựng trên một nền móng bền vững / |cCamellia Staykova |
---|
260 | |aH. :|bNgân hàng thế giới xb.,|c2006 |
---|
300 | |a68tr. ;|c28cm |
---|
490 | |aViệt Nam - những thách thức đối với cơ sở hạ tầng |
---|
520 | |aChính sách về cấp nước và vệ sinh và khung thể chế. Cấu trúc ngành và quyền sở hữu tài sản. Nhu cầu đầu tư và tài chính đối với cấp nước và vệ sinh. Kết quả thực nhiệm của ngành. Những vấn đề gặp phải trong việc cấp nước và vệ sinh. Con đường tiến lên phái trước của ngành cấp nước và vệ sinh |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aCấp nước |
---|
653 | |aChiến lược phát triển |
---|
653 | |aChính sách Nhà nước |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVệ sinh |
---|
700 | |aStaykova, Camellia |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002824 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002824
|
Tiếng Việt
|
CH305
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào