- Sách
- 335.401 PH104V
Giáo trình lịch sử triết học :
Giá tiền
| 89000VND |
DDC
| 335.401PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 1T(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chung |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử triết học : Sự hình thành và phát triển triết học Mác giai đoạn C. Mác, Ph. Ăngghen và V.I. Lênin / Phạm Văn Chung |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 571tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu đối tượng, mục đích, phương pháp nghiên cứu lịch sử triết học Mác. Quá trình hình thành triết học Mác từ 1839 đến 1848, sự phát triển triết học Mác giai đoạn từ 1848 đến 1895 và quá trình Lênin bảo vệ, phát triển triết học Mác giai đoạn từ 1893 đến 1924 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): GT17037595-634 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17036504-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM17055449-55 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008639 |
|
000
| 00980nam a2200301 4500 |
---|
001 | 33269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34409 |
---|
005 | 201807110958 |
---|
008 | 171204s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000VND |
---|
039 | |a20180711095831|bthutt|y20171204135600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.401|bPH104V |
---|
084 | |a1T(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Chung |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử triết học :|bSự hình thành và phát triển triết học Mác giai đoạn C. Mác, Ph. Ăngghen và V.I. Lênin / |c Phạm Văn Chung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a571tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu đối tượng, mục đích, phương pháp nghiên cứu lịch sử triết học Mác. Quá trình hình thành triết học Mác từ 1839 đến 1848, sự phát triển triết học Mác giai đoạn từ 1848 đến 1895 và quá trình Lênin bảo vệ, phát triển triết học Mác giai đoạn từ 1893 đến 1924 |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Triết học |
---|
653 | |a Lịch sử |
---|
653 | |a Triết học Mác-Lênin |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): GT17037595-634 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17036504-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM17055449-55 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008639 |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17037595
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17037596
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17037597
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17037598
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17037599
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17037600
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17037601
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17037602
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17037603
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17037604
|
Giáo trình
|
335.401 PH104V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|