Giá tiền
| 8.200VND |
Kí hiệu phân loại
| 512 |
Tác giả CN
| Lê Văn Thuyết |
Nhan đề
| Các cấu trúc đại số cơ bản / Lê Văn Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 151tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc toán học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết môđun |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết nhóm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết vành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06006754-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06016715-21, KM06026612-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15469 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.200VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Thuyết |
---|
245 | |aCác cấu trúc đại số cơ bản / |cLê Văn Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a151tr;|c21cm |
---|
653 | |aCấu trúc toán học |
---|
653 | |aLí thuyết môđun |
---|
653 | |aLí thuyết nhóm |
---|
653 | |aLí thuyết vành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06006754-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06016715-21, KM06026612-4 |
---|
890 | |a14|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026612
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06026613
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06026614
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016715
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016716
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06016717
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06016718
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06016719
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06016720
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06016721
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào