Giá tiền
| 8000VND |
DDC
| Đ125TH |
Kí hiệu phân loại
| 517 |
Tác giả CN
| Đậu Thế Cấp |
Nhan đề
| Cấu trúc đại số / Đậu Thế Cấp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết trường |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết nhóm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết vành |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết nửa nhóm |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026847 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM07037555-62 |
|
000
| 00594nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20740 |
---|
008 | 071211s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20071211091600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ125TH |
---|
084 | |a517 |
---|
100 | 1 |aĐậu Thế Cấp |
---|
245 | 00|aCấu trúc đại số / |cĐậu Thế Cấp |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a111tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLí thuyết trường |
---|
653 | |aLí thuyết nhóm |
---|
653 | |aLí thuyết vành |
---|
653 | |aLí thuyết nửa nhóm |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026847 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM07037555-62 |
---|
890 | |a9|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026847
|
Kho đọc
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07037555
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037556
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07037557
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037558
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07037559
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07037560
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM07037561
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM07037562
|
Kho mượn
|
Đ125TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào