Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 371.01NG527X |
Kí hiệu phân loại
| 372 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục hoà nhập : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về giáo dục hòa nhập. Giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. Thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hòa nhập |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thiệp |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(37): GT12014155-91 |
|
000
| 00875nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28849 |
---|
005 | 201807201501 |
---|
008 | 120820s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180720150137|boanhlth|y20120820145800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.01|bNG527X |
---|
084 | |a372 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Hải |
---|
245 | 00|aGiáo trình giáo dục hoà nhập :|bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cNguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a155tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về giáo dục hòa nhập. Giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. Thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
700 | |aLê Thị Thúy Hằng |
---|
700 | |aTrần Thị Thiệp |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(37): GT12014155-91 |
---|
890 | |a37|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12014155
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12014156
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12014157
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12014158
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12014159
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12014160
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12014161
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12014162
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12014163
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12014164
|
Giáo trình
|
371.01 NG527X
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào