- Sách
- 515.35 NG527TH
Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định /
Giá tiền
| 19800VND |
DDC
| 515.35NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 517.216 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Hoàn |
Nhan đề
| Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 368tr: hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp giải phương trình vi phân các cấp. Một số phương trình tuyến tính cấp n dạng đặc biệt, hệ phương trình vi phân, đạo hàm. Sơ lược về lí thuyết ổn định |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Phương trình tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết ổn định |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Phu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(13): GT12008157-63, GT12008166-70, GT12008172 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): KD06007556-62 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06017808, KM06017810-1, KM06017813 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4697 |
---|
005 | 201807240823 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19800VND |
---|
039 | |a20180724082328|byennth|c20180724082235|dyennth|y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515.35|bNG527TH |
---|
084 | |a517.216 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thế Hoàn |
---|
245 | |aCơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / |cNguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a368tr: hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp giải phương trình vi phân các cấp. Một số phương trình tuyến tính cấp n dạng đặc biệt, hệ phương trình vi phân, đạo hàm. Sơ lược về lí thuyết ổn định |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aPhương trình tuyến tính |
---|
653 | |aĐạo hàm |
---|
653 | |aLí thuyết ổn định |
---|
700 | |aPhạm Phu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(13): GT12008157-63, GT12008166-70, GT12008172 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): KD06007556-62 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06017808, KM06017810-1, KM06017813 |
---|
890 | |a24|b503 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008157
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008158
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008159
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008160
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008161
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008162
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12008163
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008166
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12008167
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12008168
|
Giáo trình
|
515.35 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|