Giá tiền
| 1,20VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.21 |
Tác giả CN
| Tsenhu, Sze |
Nhan đề
| Cơ sở giải tích toán học / Sze Tsenhu, Phan Đức Chính dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1978 |
Mô tả vật lý
| 516tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đức Chính |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032812 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8516 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,20VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.21 |
---|
100 | 1 |aTsenhu, Sze |
---|
245 | |aCơ sở giải tích toán học / |cSze Tsenhu, Phan Đức Chính dịch |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1978 |
---|
300 | |a516tr;|c19cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aĐạo hàm |
---|
700 | |aPhan Đức Chính |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032812 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032812
|
Kho mượn
|
517.21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào