Giá tiền
| 85000VND |
DDC
| CH300NG |
Kí hiệu phân loại
| 72 |
Tác giả CN
| Ching, Francis D. K. |
Nhan đề
| Thiết kế nội thất : Có minh họa / Francis D. K. Ching; Nguyễn Thanh Nguyên,... dịch; Nguyễn Kim Chi hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 297tr. ;21x31cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chung về không gian nội thất, các phương pháp, nguyên lý và bộ phận cấu thành trong thiết kế nội thất và hệ thống kĩ thuật trong môi trường nội thất |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nội thất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Văn Đoàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032961-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM12051714-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004662 |
|
000
| 00889nam a2200325 4500 |
---|
001 | 27453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28447 |
---|
008 | 120508s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000VND |
---|
039 | |y20120508094500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH300NG |
---|
084 | |a72 |
---|
100 | 1 |aChing, Francis D. K. |
---|
245 | 00|aThiết kế nội thất :|bCó minh họa / |cFrancis D. K. Ching; Nguyễn Thanh Nguyên,... dịch; Nguyễn Kim Chi hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a297tr. ;|c21x31cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức chung về không gian nội thất, các phương pháp, nguyên lý và bộ phận cấu thành trong thiết kế nội thất và hệ thống kĩ thuật trong môi trường nội thất |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNội thất |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chi |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Nguyên |
---|
700 | |aThái Hoàng |
---|
700 | |aVăn Đoàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032961-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM12051714-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004662 |
---|
890 | |a5|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032961
|
Kho đọc
|
CH300NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032962
|
Kho đọc
|
CH300NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12051714
|
Kho mượn
|
CH300NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12051715
|
Kho mượn
|
CH300NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV12004662
|
Tiếng Việt
|
CH300NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào