Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| L250V |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.02 |
Tác giả CN
| Lê Văn Kiểm |
Nhan đề
| Hư hỏng - sửa chữa - gia cường kết cấu thép và gạch đá / Lê Văn Kiểm |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu thép, gạch |
Từ khóa tự do
| Gạch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12032806-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(14): KM12051344-57 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004589 |
|
000
| 00696nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28378 |
---|
008 | 120416s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20120416151900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250V |
---|
084 | |a6X4.02 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Kiểm |
---|
245 | 00|aHư hỏng - sửa chữa - gia cường kết cấu thép và gạch đá / |cLê Văn Kiểm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a132tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu thép, gạch |
---|
653 | |aGạch |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12032806-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(14): KM12051344-57 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004589 |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032806
|
Kho đọc
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032807
|
Kho đọc
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD12032808
|
Kho đọc
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD12032809
|
Kho đọc
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD12032810
|
Kho đọc
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12051344
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12051345
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12051346
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM12051347
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM12051348
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào