- Sách
- D200P
Phương pháp học tập siêu tốc /
Giá tiền
| 39000VND |
DDC
| D200P |
Kí hiệu phân loại
| 373(N711).012 |
Tác giả CN
| Deporter, Bobbi |
Nhan đề
| Phương pháp học tập siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki; Lê Yến, Hiền Thu dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2006 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ;23cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những mẹo nhỏ, những gợi ý và những kĩ thuật đặc biệt, phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ, đồng thời biến việc học thành một quá trình thú vị, hấp dẫn và bổ ích |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Tư duy logic |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học |
Tác giả(bs) CN
| Hiền Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Yến |
Tác giả(bs) CN
| Hernacki, Mike |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025275 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031509 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000561, TV11000569 |
|
000
| 00919nam a2200325 4500 |
---|
001 | 18367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19271 |
---|
008 | 070323s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VND |
---|
039 | |y20070323142800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD200P |
---|
084 | |a373(N711).012 |
---|
100 | 1 |aDeporter, Bobbi |
---|
245 | 00|aPhương pháp học tập siêu tốc / |cBobbi Deporter, Mike Hernacki; Lê Yến, Hiền Thu dịch |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2006 |
---|
300 | |a350tr. ;|c23cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những mẹo nhỏ, những gợi ý và những kĩ thuật đặc biệt, phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ, đồng thời biến việc học thành một quá trình thú vị, hấp dẫn và bổ ích |
---|
653 | |aTrí tuệ |
---|
653 | |a Học tập |
---|
653 | |aTư duy logic |
---|
653 | |aPhương pháp học |
---|
700 | |aHiền Thu |
---|
700 | |aLê Yến |
---|
700 | |aHernacki, Mike |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025275 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031509 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000561, TV11000569 |
---|
890 | |a4|b44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000561
|
Tiếng Việt
|
D200P
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000569
|
Tiếng Việt
|
D200P
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025275
|
Kho đọc
|
D200P
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07031509
|
Kho mượn
|
D200P
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|