Giá tiền
| VND |
DDC
| H566NG |
Kí hiệu phân loại
| 91(V-H) |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Ha Noi Who are you? = Ha Noi bạn là ai? :Street names tell about traditional Vietnam = Tên phố phản ánh đất Việt truyền thống / Hữu Ngọc, Lady Borton |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 118tr. ;18cm |
Tóm tắt
| Tuyển chọn các bài tản văn ngắn viết về các phố, tên phố của Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đường phố |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Tên gọi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Borton, Lady |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004315 |
|
000
| 00743nam a2200301 4500 |
---|
001 | 26624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27590 |
---|
008 | 111026s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20111026102400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH566NG |
---|
084 | |a91(V-H) |
---|
100 | 1 |aHữu Ngọc |
---|
245 | 00|aHa Noi Who are you? =|bHa Noi bạn là ai? :Street names tell about traditional Vietnam = Tên phố phản ánh đất Việt truyền thống / |cHữu Ngọc, Lady Borton |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a118tr. ;|c18cm |
---|
520 | |aTuyển chọn các bài tản văn ngắn viết về các phố, tên phố của Hà Nội |
---|
653 | |aĐường phố |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aTên gọi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBorton, Lady |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004315 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004315
|
Tiếng Việt
|
H566NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào