Giá tiền
| 0,8VND |
Kí hiệu phân loại
| 530.13 |
Tác giả CN
| Babacốp, I.M. |
Nhan đề
| Lý thuyết dao động. T.1: Các hệ tuyến tính hữu hạn bậc tự do / I.M. Babacốp ; Người dịch: Lê Xuân Cận |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1976 |
Mô tả vật lý
| 335tr : minh họa;19cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết dao động của: Hệ đơn giản hữu hạn bậc tự do, hệ với tham số phân bố (hệ vô số bậc tự do). Sơ lược về ẩn định chuyển động và lý thuyết dao động phi tuyến |
Từ khóa tự do
| Dao động phi tuyến |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết dao động |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Cận |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029637 |
|
000
| 00712nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 4736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4935 |
---|
008 | 051208s1976 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,8VND |
---|
039 | |y20051208090200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530.13 |
---|
100 | 1 |aBabacốp, I.M. |
---|
245 | |aLý thuyết dao động.|nT.1: Các hệ tuyến tính hữu hạn bậc tự do / |cI.M. Babacốp ; Người dịch: Lê Xuân Cận |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1976 |
---|
300 | |a335tr : minh họa;|c19cm |
---|
520 | |aLý thuyết dao động của: Hệ đơn giản hữu hạn bậc tự do, hệ với tham số phân bố (hệ vô số bậc tự do). Sơ lược về ẩn định chuyển động và lý thuyết dao động phi tuyến |
---|
653 | |aDao động phi tuyến |
---|
653 | |aLí thuyết dao động |
---|
700 | |aLê Xuân Cận |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029637 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029637
|
Kho mượn
|
530.13
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào