Giá tiền
| 0,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.21(077) |
Tác giả CN
| Triệu Khuê |
Nhan đề
| Bài tập giải tích. T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất |
Lần xuất bản
| In lần 2 có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1980 |
Mô tả vật lý
| 159tr: hình vẽ;19cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Hơn 400 bài toán và giải đáp về lý thuyết hàm số và giới hạn |
Từ khóa tự do
| Giới hạn |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết hàm |
Tác giả(bs) CN
| Cấn Tuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007807-8, KD06007826 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4714 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,40VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.21(077) |
---|
100 | 1 |aTriệu Khuê |
---|
245 | |aBài tập giải tích.|nT.1 / |cTriệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất |
---|
250 | |aIn lần 2 có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a159tr: hình vẽ;|c19cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aHơn 400 bài toán và giải đáp về lý thuyết hàm số và giới hạn |
---|
653 | |aGiới hạn |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLí thuyết hàm |
---|
700 | |aCấn Tuất |
---|
700 | |aNguyễn Ngải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007807-8, KD06007826 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06007807
|
Kho đọc
|
517.21(077)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06007808
|
Kho đọc
|
517.21(077)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007826
|
Kho đọc
|
517.21(077)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào