Giá tiền
| 80000VND |
DDC
| C400M |
Kí hiệu phân loại
| 339.30 |
Tác giả CN
| Comer M. James |
Nhan đề
| Quản trị bán hàng = Sales Management / Comer M. James; Người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 449tr. ;28cm |
Tóm tắt
| Nhận thức về người quản lý bán hàng và nhân viên bán hàng trong nội dung liên hiệp công ty. Phân tích các kỹ năng đối với nhà quản trị thành đạt, quản trị đội bán hàng, phát triển quản trị bán hàng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hiệp Thương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Quyên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036859 |
|
000
| 00832nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34410 |
---|
008 | 171204s2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000VND |
---|
039 | |y20171204140800|zoanhlth |
---|
082 | |bC400M |
---|
084 | |a339.30 |
---|
100 | 1 |aComer M. James |
---|
245 | 00|aQuản trị bán hàng =|bSales Management / |cComer M. James; Người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a449tr. ;|c28cm |
---|
520 | |a Nhận thức về người quản lý bán hàng và nhân viên bán hàng trong nội dung liên hiệp công ty. Phân tích các kỹ năng đối với nhà quản trị thành đạt, quản trị đội bán hàng, phát triển quản trị bán hàng |
---|
653 | |a Quản trị |
---|
653 | |a Kinh tế thị trường |
---|
653 | |a Bán hàng |
---|
700 | |a Lê Thị Hiệp Thương |
---|
700 | |a Nguyễn Việt Quyên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036859 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036859
|
Kho đọc
|
C400M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào