|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9359 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a380(N44/46) |
---|
100 | 1 |aMai Ngọc Chừ |
---|
245 | |aVăn hoá Đông Nam á / |cMai Ngọc Chừ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a245tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |alễ hội |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |aNhạc cụ |
---|
653 | |aĐông Nam á |
---|
653 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | |aNhà cửa |
---|
653 | |aThành tựu |
---|
653 | |aNghệ thuật biểu diễn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031254 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001066 |
---|
890 | |a2|b27 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001066
|
Tiếng Việt
|
380(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031254
|
Kho mượn
|
380(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào