|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4327 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)4 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
242 | |a=|aThe civil code of the socialist republic of Vietnam |
---|
245 | |aBộ luật dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bSong ngữ Việt - Anh, Vietnamese - English |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a606tr;|c21cm |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghĩa vụ công dân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002178 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06002178
|
Kho đọc
|
34(V)4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào