Giá tiền
| 21500VND |
DDC
| L250QU |
Kí hiệu phân loại
| 510 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Hán |
Nhan đề
| Ẩn sau định lí Ptôlêmê / Lê Quốc Hán |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Định lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD07026832-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM07037516-21 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001680 |
|
000
| 00468nam a2200253 4500 |
---|
001 | 19815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20734 |
---|
008 | 071211s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21500VND |
---|
039 | |y20071211081100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250QU |
---|
084 | |a510 |
---|
100 | 1 |aLê Quốc Hán |
---|
245 | 00|aẨn sau định lí Ptôlêmê / |cLê Quốc Hán |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a164tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐịnh lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD07026832-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM07037516-21 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001680 |
---|
890 | |a10|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001680
|
Tiếng Việt
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026832
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07026833
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD07026834
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037516
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM07037517
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07037518
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07037519
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07037520
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07037521
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào