Giá tiền
| 11700VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(09) |
Tác giả CN
| Aczel, Amir D |
Nhan đề
| Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phécma : Sách được dịch ra tiếng Việt và in tại Việt Nam với sự đồng ý của Nhà xuất bản "Bốn bức tường tám cửa sổ" (New York, Hoa kỳ) / Amir D Aczel; Người dịch: Trần Văn Nhung,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 176tr: ảnh, hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Lịch sử và các vấn đề xung quanh bài toán định lý Phécma |
Từ khóa tự do
| Định lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Nhung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006432-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016158-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001521 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4411 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11700VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(09) |
---|
100 | 1 |aAczel, Amir D |
---|
245 | |aCâu chuyện hấp dẫn về bài toán Phécma :|bSách được dịch ra tiếng Việt và in tại Việt Nam với sự đồng ý của Nhà xuất bản "Bốn bức tường tám cửa sổ" (New York, Hoa kỳ) / |cAmir D Aczel; Người dịch: Trần Văn Nhung,.. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a176tr: ảnh, hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aLịch sử và các vấn đề xung quanh bài toán định lý Phécma |
---|
653 | |aĐịnh lí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hậu |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chi |
---|
700 | |aTrần Văn Nhung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006432-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016158-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001521 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001521
|
Tiếng Việt
|
51(09)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016158
|
Kho mượn
|
51(09)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016159
|
Kho mượn
|
51(09)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006432
|
Kho đọc
|
51(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006433
|
Kho đọc
|
51(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào